Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly
Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly
Sản phẩm thép tấm 65Mn do Đại Phúc Vinh cung cấp dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly.
1. Xuất xứ: Trung Quốc
2. Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), DIN (Đức)
3. Kích thước:
_ Thép tấm 65mn
+ Độ dày tấm: 2,3,4,5,6,7,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50,55,60ly/mm/li
+ Khổ rộng tấm: 1250mm - 2000mm
+ Chiều dài tấm : 1000mm - 6000mm
Thép tấm 65mn có tên gọi khác là thép tấm 65ge
Thép Tấm 65MN hay thép tấm 65G, 65GE, 65R là thép hợp kim Carbon, Crom và Mangan nên có sự dẻo dai, đài hồi rất tốt và có sự chống mài cao.
Thép Tấm 65Mn sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.
Xuất Xứ: Ukraina, Đức, Nhật Bản, Mỹ, Trung Quốc, Anh,....
Tiêu Chuẩn Mác Thép: ASTM, JIS, BE, EN, GB, DIN, AISI, SAE,...
Quy Cách Của Thép Tấm 65Mn:
• Độ dày từ 1.6mm - 60mm. / 1.6ly - 60ly
• Khổ rộng từ 1500 - 2000 - 2500 - 3000 mm.
• Chiều dài từ 5800 - 6000 - 9000 -12000 - Cuộn.
( Đơn Vị Tính mm / ly)
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm 65MN dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly:
Bảng Thành Phần Hóa Học 65mn - 65ge |
|||||||
C% |
Si% |
Mn% |
Ni% |
S% |
P% |
Cr% |
Cu% |
0.62 - 0.67 |
0.17 - 0.37 |
0.9 - 1.2 |
≤ 0.25 |
≤ 0.035 |
≤ 0.035 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
Cơ Tính Vật Lý Của Thép Tấm 65MN dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly:
Bảng Cơ Tính Vật Lý |
||||
Sức Căng (MPa) |
Điều kiện tăng sức mạnh (MPa) |
Độ dãn dài (%) |
Giảm diện tích (%) |
Độ cứng HB |
≥ 980 |
≥ 785 |
≥ 8 |
≥ 30 |
≤ 302 |
Ứng Dụng Thép Tấm 65MN dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly:
• Sử dụng trong công nghiệp khai khoáng, máy sàng lọc, chặt đá, than, ...
• Sử dụng trong công nhiệp ô tô, nhíp ô tô, thùng xe tải, lò xo,...
• Sử dụng trong công nghiệp cơ khí lò xo, phụ kiện máy móc, dây xích,...
• Sử dụng tròn các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, xi măng,...
Quy Cách Thép Tấm 65MN - Thép Tấm 65GE Tham Khảo:
Bảng Quy Cách Thép tấm 65Mn - Thép Tấm 65GE |
||||
Sản phẩm |
Độ dày (mm) |
Khổ rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khổi lượng (KG/m2) |
Thép tấm 65MN |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Thép tấm 65MN |
3 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
Thép tấm 65MN |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
Thép tấm 65MN |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
Thép tấm 65MN |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
Thép tấm 65MN |
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
Thép tấm 65MN |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
Thép tấm 65MN |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
Thép tấm 65MN |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
Thép tấm 65MN |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
Thép tấm 65MN |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
Thép tấm 65MN |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
Thép tấm 65MN |
14ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
Thép tấm 65MN |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
Thép tấm 65MN |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
Thép tấm 65MN |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
Thép tấm 65MN |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
Thép tấm 65MN |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
Thép tấm 65MN |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
Thép tấm 65MN |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
Thép tấm 65MN |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
Thép tấm 65MN |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
Thép tấm 65MN |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
Thép tấm 65MN |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
Thép tấm 65MN |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
Thép tấm 65MN |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
Thép tấm 65MN |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
Thép tấm 65MN |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
Thép tấm 65MN |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
Thép tấm 65MN |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn cắt và gia công theo yêu cầu của quý khách hàng
Đặc tính của thép đàn hồi 65Mn/65ge: là loại thép có thành phần cacbon nằm trong khoảng 0.5 – 0.7%, sau đó tôi và ram trung bình có giới hạn độ đàn hồi cao.
THÉP ĐẠI PHÚC VINH chuyên cung cấp Thép Tấm mài mòn / thép tấm đàn hồi / thép tấm 65MN / thép tấm 65GE thép tấm 65G, Hàng nhập khẩu giá rẻ.
Công ty chúng tôi cam kết hàng đúng chất lượng của của nhà máy, có giấy tờ chứng chỉ, chứng nhận của nhà máy, hàng hóa mới 100% và chưa qua sử dụng
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0937682789, 0907315999 ( Mr. Vinh)